CTCP Tư vấn Xây dựng Điện lực Hà Nội
Mã CK: HAPEC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Mã CK: HAPEC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
HAPEC » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BDHC | CTCP Thủy điện Bình Điền | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | CTCP Thủy điện Bắc Hà | UPCOM | 10.46 | -0.05 ▼ | -0.46 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | CTCP Cavico Xây dựng Thủy điện | OTC | 7.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | CTCP Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV | UPCOM | 10.00 | -8.00 ▼ | -44.44 | 504 | 19.84 |
CSHP | CTCP Thủy Điện Cấm Sơn | OTC | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | CTCP Đầu tư và Phát triển Thủy điện Đăkpsi | OTC | 10.50 | -14.50 ▼ | -58.00 | 0 | 0 |
DALICO | CTCP Điện chiếu sáng Đà Nẵng | OTC | 11.65 | 0.65 ▲ | 5.91 | 0 | 0 |
DBHP | CTCP Thủy điện Định Bình | UPCOM | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | CTCP Đaksrông | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | Thủy điện ĐaM'Lo | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNHP | Thủy điện Đắc Nông | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNHP2 | Thủy điện Đồng Nai 2 | OTC | 10.50 | -0.50 ▼ | -4.55 | 0 | 0 |
DRAYHLING2 | Nhà máy Thủy Điện ĐrâyHlinh II | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DRSHP | Nhà máy Thuỷ điện Dak - Rơ - Sa | OTC | 10.00 | -3.55 ▼ | -26.21 | 0 | 0 |
EAKRONGROU | Nhà máy thủy điện Eakrongrou | OTC | 9.50 | -2.50 ▼ | -20.83 | 0 | 0 |
SGHP | CTCP Khai thác Thủy điện Sông Giang | OTC | 10.50 | -9.50 ▼ | -47.50 | 0 | 0 |
HBHC | CTCP Thủy điện Hồ Bốn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HHHP | Nhà máy Thủy điện Hố Hô | OTC | 14.90 | 0.00 ▼ | -0.01 | 0 | 0 |
HNHC | Nhà máy thuỷ điện Hủa Na | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EVNGENCO3 | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | OTC | 25.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 251 | 102.79 |
HPTEP | CTCP Nhiệt Điện Hải Phòng | UPCOM | 20.00 | 5.50 ▲ | 37.93 | 1,249 | 16.01 |
HSHC | CTCP Thủy Điện Hương Sơn | UPCOM | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,444 | 6.23 |
HUANA | CTCP Thủy điện Hủa Na | UPCOM | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KBHC | Thủy điện Khe Bố | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KNHC | Thủy điện Krông HNăng | OTC | 15.00 | 4.00 ▲ | 36.36 | 0 | 0 |
LARECO | CTCP Đầu tư Tài Nguyên và Năng lượng Lào Cai | OTC | 12.00 | -2.50 ▼ | -17.24 | 0 | 0 |
LCHAURE | CTCP Đầu tư Tài Nguyên và Năng lượng Lai Châu | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LCHP | CTCP Thủy điện Lào Cai | OTC | 200.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MBHC | CTCP Đầu tư và phát triển Thủy điện Miền Bắc 2 | OTC | 17.00 | 2.50 ▲ | 17.24 | 0 | 0 |
MLHP | CTCP Thủy điện Măng Lin | OTC | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MNHC | CTCP Thủy điện Miền Nam | OTC | 12.00 | -0.33 ▼ | -2.70 | 0 | 0 |
MTHC | CTCP Thủy Điện Miền Trung | OTC | 12.00 | 0.25 ▲ | 2.13 | 0 | 0 |
MTPID | CTCP Đầu tư & Phát triển Điện Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NBHP | CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | OTC | 17.00 | -0.36 ▼ | -2.07 | 0 | 0 |
NCHC | Thủy điện Nậm Chiến | OTC | 17.00 | 0.04 ▲ | 0.24 | 0 | 0 |
NCHP1 | Nhà máy Thủy điện Nậm Chiến 1 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NCHP2 | Nhà máy Thủy điện Nậm Chiến 2 | OTC | 15.00 | 2.00 ▲ | 15.38 | 0 | 0 |
NDHC | Nhà máy Thủy điện Nậm Đông | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NEDI2 | CTCP Đầu tư và Phát triển Điện miền Bắc 2 | OTC | 20.00 | -2.00 ▼ | -9.09 | 0 | 0 |
NEDI3 | CTCP Đầu tư và Phát triển Điện miền Bắc 3 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NSHP | Nhiệt Điện Nông Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTHP | Thủy Điện Nậm Tóng | OTC | 19.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
POC2 | CTCP Điện lực 2 | OTC | 24.50 | -0.50 ▼ | -2.00 | 0 | 0 |
PC3I | CTCP Đầu tư Điện lực 3 | HNX | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,467 | 10.22 |
QPHG | CTCP Thuỷ điện Quế Phong | OTC | 10.00 | -1.50 ▼ | -13.04 | 0 | 0 |
SBHP | CTCP Thủy điện Sông Bạc | OTC | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SBHHC | CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SEEC | CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà | OTC | 22.00 | -4.00 ▼ | -15.38 | 0 | 0 |
SHJC | CTCP Thủy Điện Sê San 4A | HOSE | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,850 | 3.51 |
SHEN | CTCP Năng lượng Sông Hồng | OTC | 1.50 | -12.50 ▼ | -89.29 | 0 | 0 |
SLHC | CTCP Thủy Điện Sơn La | OTC | 15.00 | -0.03 ▼ | -0.20 | 0 | 0 |
SONGBA | CTCP Sông Ba | OTC | 14.00 | -0.07 ▼ | -0.48 | 102 | 137.25 |
SPHP2 | CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SPMI | CTCP thủy điện Srok Phu Mieng IDICO | OTC | 12.00 | 2.00 ▲ | 20.00 | -342 | 0 |
STHP | CTCP Thủy điện Suối Tân | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SVHC | CTCP Thủy điện Sông Vàng | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 20 | 500.00 |
TBHC | Thủy điện Tây Bắc | OTC | 10.50 | -4.50 ▼ | -30.00 | 0 | 0 |
TDDL3 | CTCP Thủy điện - Điện lực 3 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TMHC | CTCP Thủy điện Thác Mơ | OTC | 14.00 | -14.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TRADINCORP | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Điện lực TP.Hồ Chí Minh | OTC | 8.00 | -2.00 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
TYHP | CTCP Thủy điện Tiên Yên | OTC | 11.67 | -11.67 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VATPC | CTCP Nhiệt điện Vũng Áng 2 | OTC | 8.54 | 0.13 ▲ | 1.49 | 0 | 0 |
VCHC | CTCP Thủy điện Văn Chấn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VLPC | CTCP Điện Việt - Lào | OTC | 23.50 | -23.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VNECO12 | CTCP Xây dựng Điện VNECO12 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,323 | 0.00 |
VNECO2 | CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 | OTC | 16.10 | -0.20 ▼ | -1.23 | 0 | 0 |
VNECO3 | CTCP Xây dựng Điện VNECO3 | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNECO5 | CTCP Xây dựng Điện VNECO 5 | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -9,906 | 0 |
VNECO6 | CTCP Xây dựng Điện VNECO 6 | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,798 | 0 |
VNECO7 | CTCP Xây dựng Điện VNECO 7 | OTC | 12.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 84 | 145.83 |
VNPD | CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | HOSE | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,582 | 8.22 |
VSIC | CTCP Đầu tư Vĩnh Sơn | OTC | 19.00 | -4.50 ▼ | -19.15 | 0 | 0 |
VTHJsc | CTCP Thủy điện VIWASEEN - Tây Bắc | OTC | 10.00 | -3.00 ▼ | -23.08 | 0 | 0 |
RHC | CTCP Thủy Điện Ry Ninh II | OTC | 19.80 | 0.20 ▲ | 1.02 | 2,741 | 7.22 |
SJD | CTCP Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 14.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,189 | 4.45 |
VSH | CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | HOSE | 50.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,413 | 35.74 |
HJS | CTCP Thủy Điện Nậm Mu | HNX | 32.40 | -0.10 ▼ | -0.31 | 1,410 | 22.98 |
NLC | CTCP Thủy Điện Nà Lơi | OTC | 27.40 | -0.40 ▼ | -1.44 | 3,249 | 8.43 |
TBC | CTCP Thuỷ Điện Thác Bà | HOSE | 39.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,933 | 20.54 |
KHP | CTCP Điện Lực Khánh Hòa | HOSE | 12.70 | -0.10 ▼ | -0.79 | 97 | 130.93 |
PPC | CTCP Nhiệt Điện Phả Lại | HOSE | 11.05 | -0.05 ▼ | -0.45 | 5,108 | 2.16 |
UIC | CTCP ĐT PT Nhà & Đô Thị Idico | HOSE | 40.50 | -0.50 ▼ | -1.23 | 7,895 | 5.13 |
SBM | CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | UPCOM | 31.50 | -0.20 ▼ | -0.63 | 2,532 | 12.44 |
SEB | CTCP ĐT & PT Điện Miền Trung | HNX | 47.50 | 1.30 ▲ | 2.74 | 8,153 | 5.83 |
TMP | CTCP Thủy Điện Thác Mơ | HOSE | 69.70 | 0.70 ▲ | 1.00 | 4,286 | 16.26 |
NBP | CTCP Nhiệt Điện Ninh Bình | HNX | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 36 | 333.33 |
TIC | CTCP Đầu Tư Điện Tây Nguyên | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,345 | 8.55 |
BTP | CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa | HOSE | 11.35 | 0.10 ▲ | 0.88 | 110 | 103.18 |
VTFEED | CTCP Thủy Sản Việt Thắng | OTC | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,725 | 12.11 |
SDE | CTCP Kỹ Thuật Điện Sông Đà | HNX | 1.10 | -1.10 ▼ | -100.00 | 491 | 2.24 |
SBA | CTCP Sông Ba | HOSE | 29.90 | 0.15 ▲ | 0.50 | 2,385 | 12.54 |
DHDP | CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | UPCOM | 8.48 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,164 | 7.28 |
CHP | CTCP Thủy Điện Miền Trung | HOSE | 33.25 | 0.05 ▲ | 0.15 | 3,953 | 8.41 |
GLEC | CTCP Điện Gia Lai | UPCOM | 9.70 | -0.09 ▼ | -0.94 | 1,707 | 5.68 |
ND2 | CTCP ĐT & PT Điện Miền Bắc 2 | UPCOM | 37.00 | -0.50 ▼ | -1.35 | 2,408 | 15.37 |
VE2 | CTCP Xây Dựng Điện Vneco 2 | HNX | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 854 | 11.71 |
DTV | CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh | UPCOM | 42.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,422 | 17.46 |
SHP | CTCP Thủy Điện Miền Nam | HOSE | 34.25 | -0.05 ▼ | -0.15 | 1,852 | 18.49 |
KTT | CTCP Đầu Tư Thiết Bị & Xây Lắp Điện Thiên Trường | HNX | 2.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 328 | 7.01 |
DNAG | CTCP Điện nước An Giang | UPCOM | 12.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,108 | 5.98 |
GELEX | Tổng CTCP Thiết bị Điện Việt Nam | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,372 | 4.22 |
DHPC | CTCP Thủy điện Điện Lực Đà Nẵng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,208 | 0.00 |
TRAFUCO | CTCP Cơ Điện Trần Phú | OTC | 36.00 | 0.63 ▲ | 1.77 | 1,614 | 22.30 |
DRL | CTCP Thủy Điện - Điện Lực 3 | HOSE | 59.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,826 | 8.64 |
HPIC | Công ty CP Công nghiệp Hapulico | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CHS | CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | UPCOM | 12.20 | 0.30 ▲ | 2.46 | 1,542 | 7.91 |
DTK | Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | UPCOM | 11.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 663 | 17.95 |
EAD | CTCP Thủy Điện Điện Lực Đắk Lắk | UPCOM | 28.10 | 1.10 ▲ | 3.91 | 1,630 | 17.24 |
HPD | CTCP Thủy Điện ĐăK Đoa | UPCOM | 23.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 880 | 26.14 |
QPH | CTCP Thủy điện Quế Phong | UPCOM | 28.00 | 0.30 ▲ | 1.07 | 6,913 | 4.05 |
QTP | CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | UPCOM | 14.10 | 0.10 ▲ | 0.71 | 522 | 27.01 |
SCH | CTCP Thủy điện Sông Chảy 5 | UPCOM | 12.70 | -12.70 ▼ | -100.00 | 1,049 | 12.11 |