Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Hóa chất Việt Trì
Mã CK:      VICCO      0      ■■ 0 (0%)      (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Hóa chất
Website: Đang cập nhật
VICCO » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
APLACO CTCP Nhựa cao cấp Hàng Không OTC 14.50 -5.50 -27.50 0 0
CKCS CTCP Cơ khí Cao su OTC 11.00 -0.50 -4.35 1,164 9.45
CTCF CTCP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ OTC 2.50 0.00 ■■ 0.00 1,089 2.30
CTPESCO CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 2,774 3.60
DDTPLAS CTCP Đại Đồng Tiến OTC 9.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
FRIT CTCP FRIT Huế OTC 150.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HABACO CTCP Pin Hà Nội OTC 44.00 0.00 ■■ 0.00 3,487 12.62
HANELPAD CTCP Nhựa và Bao bì Hanel Pad OTC 12.00 -0.23 -1.84 0 0
HNPL CTCP Hanel Xốp nhựa UPCOM 11.00 0.20 1.85 4,237 2.60
HAROCOR Tổng CTCP Hàm Rồng Thanh Hóa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HGRC CTCP Cao su Hng Gn OTC 70.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNPC CTCP Nhựa Hà Nội UPCOM 15.50 0.00 ■■ 0.00 11,418 1.36
HYPC CTCP Nhựa Hưng Yên OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
INCHEM CTCP Công nghiệp Hóa chất OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MDCC CTCP Hóa chất Minh Đức OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MEDIPLAST CTCP Nhựa Y tế Mediplast OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 3,772 2.65
NIFERCO CTCP Phân Lân Ninh Bình HNX 20.00 -20.00 -50.00 1,317 15.19
NTPC CTCP Nhựa Nha Trang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PLASTIC4 CTCP Nhựa 4 OTC 40.00 20.00 100.00 0 0
PRBC CTCP Cao su Power OTC 50.00 -50.00 -100.00 0 0
RUBICO CTCP Công nghiệp và XNK Cao su OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 734 27.25
SGPL CTCP Nhựa Sài Gòn UPCOM 7.00 0.00 ■■ 0.00 1,119 6.26
SPCo CTCP Ống nhựa Sacom OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SPCs CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TIBACO CTCP Ắc quy Tia Sáng OTC 20.00 -0.16 -0.77 2,278 8.78
UNIPLAST CTCP Nhựa Tân Tiến OTC 20.00 2.33 13.21 0 0
VFTC CTCP Khử Trùng - Trừ Mối Việt Nam OTC 26.00 -0.50 -1.92 0 0
VIGLAFICO CTCP Ống sợi Thủy tinh VINACONEX OTC 8.00 -2.60 -24.53 0 0
VINAPLAST CTCP Nhựa Việt Nam UPCOM 6.00 0.00 ■■ 0.00 3,102 1.93
BMP CTCP Nhựa Bình Minh HOSE 88.30 5.70 6.46 5,266 16.77
DNP CTCP Nhựa Đồng Nai HNX 23.20 -0.10 -0.43 1,962 11.82
DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng HNX 11.40 0.00 ■■ 0.00 1,316 8.66
DTT CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành HOSE 14.40 0.00 ■■ 0.00 745 19.33
HRC CTCP Cao Su Hòa Bình HOSE 53.90 1.90 3.53 324 166.36
TTP CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến UPCOM 34.60 0.00 ■■ 0.00 6,067 5.70
NTP CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong HNX 35.70 0.00 ■■ 0.00 5,336 6.69
DPM TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP HOSE 33.30 0.40 1.20 1,865 17.86
DPR CTCP Cao Su Đồng Phú HOSE 58.50 0.00 ■■ 0.00 6,720 8.71
HSI CTCP Vật Tư Tổng Hợp & Phân Bón Hóa Sinh UPCOM 1.00 -0.10 -10.00 281 3.56
TNC CTCP Cao Su Thống Nhất HOSE 57.60 0.00 ■■ 0.00 1,277 45.11
TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng HOSE 6.58 -0.02 -0.30 1,384 4.75
TRC CTCP Cao Su Tây Ninh HOSE 29.20 0.00 ■■ 0.00 4,230 6.90
VKP CTCP Nhựa Tân Hóa UPCOM 0.30 -0.20 -66.67 -7,324 0
HAI CTCP Nông Dược H.A.I HOSE 1.50 0.00 ■■ 0.00 608 2.47
SPP CTCP Bao Bì Nhựa Sài Gòn HNX 0.20 -0.10 -50.00 1,221 0.16
TPP CTCP Nhựa Tân Phú HNX 11.30 0.00 ■■ 0.00 382 29.58
DAKNORUCO CTCP Cao Su DAKNORUCO OTC 10.50 0.50 4.76 0 0
HVT CTCP Hóa Chất Việt Trì HNX 59.00 0.00 ■■ 0.00 4,361 13.53
NNIG CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa UPCOM 3.00 0.00 ■■ 0.00 133 22.56
LAFCHEMCO CTCP Supe Phốt Phát và Hóa Chất Lâm Thao OTC 14.00 -0.25 -1.75 6,654 2.10
PHR CTCP Cao Su Phước Hòa HOSE 46.20 0.10 0.22 4,252 10.87
RDP CTCP Nhựa Rạng Đông HOSE 6.30 -0.19 -3.02 1,274 4.95
VAFCO CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển OTC 23.00 -1.50 -6.12 0 0
VFG CTCP Khử Trùng Việt Nam HOSE 36.30 0.00 ■■ 0.00 4,850 7.48
CSMT CTCP Cao Su Miền Trung OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DAG CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á HOSE 5.30 -0.02 -0.38 1,431 3.70
CMCHN CTCP Hóa chất và Vật tư Khoa học Kỹ thuật OTC 13.35 0.35 2.69 1,191 11.21
PBMN Công ty CP Phân bón Miền Nam OTC 20.00 -0.50 -2.44 0 0
HSDA CTCP Hãng Sơn Đông Á OTC 22.00 -0.05 -0.24 0 0
HPP CTCP Sơn Hải Phòng UPCOM 55.40 0.80 1.44 10,114 5.48
SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn UPCOM 15.00 0.00 ■■ 0.00 2,931 5.12
NET CTCP Bột Giặt NET HNX 42.40 0.40 0.94 2,846 14.90
LOTHACO CTCP Nhựa Long Thành OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MYLAN CTCP Tập đoàn Mỹ Lan OTC 15.00 -1.08 -6.73 0 0
HDA CTCP Hãng Sơn Đông Á HNX 6.10 0.00 ■■ 0.00 1,245 4.90
BAVICO Công ty Cổ phần Nhựa Bảo Vân OTC 20.92 0.02 0.08 0 0
NSP CTCP Nhựa Sam Phú OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 -666 0
TSB CTCP Ắc Quy Tia Sáng HNX 36.00 1.30 3.61 537 67.04
ASCH CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC OTC 55.00 0.00 ■■ 0.00 8,862 6.21
NTJSC CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Ngọc Tùng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 816 0.00
PVFCCOSE CTCP Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ HNX 10.00 0.00 ■■ 0.00 1,008 9.92
BRC CTCP Cao Su Bến Thành HOSE 11.80 -0.70 -5.93 1,719 6.86
NICOTEX Công ty CP NICOTEX OTC 11.00 -2.00 -15.38 0 0
HPCO CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 873 11.45
CICO CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng UPCOM 34.20 0.00 ■■ 0.00 2,221 15.40
LAS CTCP Supe Phốt Phát Và Hóa Chất Lâm Thao HNX 10.70 0.10 0.93 1,442 7.42
SIVC CTCP SIVICO UPCOM 52.50 0.00 ■■ 0.00 10,157 5.17
PSC1 CTCP Bảo Vệ Thực Vật 1 TW UPCOM 16.00 0.00 ■■ 0.00 2,029 7.89
BICICO Công ty CP công nghiệp Hóa Chất và Vi Sinh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PVCE CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung HNX 10.70 0.00 ■■ 0.00 1,845 5.80
ELINCO Công ty CP Điện tử Tin học Hóa Chất OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PND CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định UPCOM 7.10 0.00 ■■ 0.00 623 11.40
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2023 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp