Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Cao Su Đồng Phú
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Mã CK:      DPR      37.50      +0.20 (+0.53%)      (cập nhật 13:15 25/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Hóa chất
Website: http://www.doruco.com.vn
DPR » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
APLACO CTCP Nhựa cao cấp Hàng Không OTC 14.50 -5.50 -27.50 0 0
CKCS CTCP Cơ khí Cao su OTC 11.00 -0.50 -4.35 1,164 9.45
CTCF CTCP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ OTC 2.50 0.00 ■■ 0.00 1,089 2.30
CTPESCO CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 2,774 3.60
DDTPLAS CTCP Đại Đồng Tiến OTC 9.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
FRIT CTCP FRIT Huế OTC 150.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HABACO CTCP Pin Hà Nội OTC 44.00 0.00 ■■ 0.00 3,487 12.62
HANELPAD CTCP Nhựa và Bao bì Hanel Pad OTC 12.00 -0.23 -1.84 0 0
HNPL CTCP Hanel Xốp nhựa UPCOM 11.00 0.20 1.85 4,237 2.60
HAROCOR Tổng CTCP Hàm Rồng Thanh Hóa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HGRC CTCP Cao su Hng Gn OTC 70.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNPC CTCP Nhựa Hà Nội UPCOM 15.50 0.00 ■■ 0.00 11,418 1.36
HYPC CTCP Nhựa Hưng Yên OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
INCHEM CTCP Công nghiệp Hóa chất OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MDCC CTCP Hóa chất Minh Đức OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MEDIPLAST CTCP Nhựa Y tế Mediplast OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 3,772 2.65
NIFERCO CTCP Phân Lân Ninh Bình HNX 20.00 -20.00 -50.00 1,317 15.19
NTPC CTCP Nhựa Nha Trang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PLASTIC4 CTCP Nhựa 4 OTC 40.00 20.00 100.00 0 0
PRBC CTCP Cao su Power OTC 50.00 -50.00 -100.00 0 0
RUBICO CTCP Công nghiệp và XNK Cao su OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 734 27.25
SGPL CTCP Nhựa Sài Gòn UPCOM 7.00 0.00 ■■ 0.00 1,119 6.26
SPCo CTCP Ống nhựa Sacom OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SPCs CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TIBACO CTCP Ắc quy Tia Sáng OTC 20.00 -0.16 -0.77 2,278 8.78
UNIPLAST CTCP Nhựa Tân Tiến OTC 20.00 2.33 13.21 0 0
VFTC CTCP Khử Trùng - Trừ Mối Việt Nam OTC 26.00 -0.50 -1.92 0 0
VICCO CTCP Hóa chất Việt Trì OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 3,225 0.00
VIGLAFICO CTCP Ống sợi Thủy tinh VINACONEX OTC 8.00 -2.60 -24.53 0 0
VINAPLAST CTCP Nhựa Việt Nam UPCOM 6.00 0.00 ■■ 0.00 3,102 1.93
BMP CTCP Nhựa Bình Minh HOSE 118.50 -1.00 -0.84 5,266 22.50
DNP CTCP Nhựa Đồng Nai HNX 19.90 -1.10 -5.53 1,962 10.14
DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng HNX 10.00 0.00 ■■ 0.00 1,316 7.60
DTT CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành HOSE 20.90 0.00 ■■ 0.00 745 28.05
HRC CTCP Cao Su Hòa Bình HOSE 43.40 0.00 ■■ 0.00 324 133.95
TTP CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến UPCOM 68.00 0.00 ■■ 0.00 6,067 11.21
NTP CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong HNX 58.20 -0.10 -0.17 5,336 10.91
DPM TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP HOSE 35.50 0.00 ■■ 0.00 1,865 19.03
HSI CTCP Vật Tư Tổng Hợp & Phân Bón Hóa Sinh UPCOM 1.30 0.00 ■■ 0.00 281 4.63
TNC CTCP Cao Su Thống Nhất HOSE 36.00 -0.25 -0.69 1,277 28.19
TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng HOSE 7.71 0.50 6.49 1,384 5.57
TRC CTCP Cao Su Tây Ninh HOSE 46.95 0.85 1.81 4,230 11.10
VKP CTCP Nhựa Tân Hóa UPCOM 0.30 -0.20 -66.67 -7,324 0
HAI CTCP Nông Dược H.A.I HOSE 1.50 0.00 ■■ 0.00 608 2.47
SPP CTCP Bao Bì Nhựa Sài Gòn HNX 0.20 -0.10 -50.00 1,221 0.16
TPP CTCP Nhựa Tân Phú HNX 10.20 0.00 ■■ 0.00 382 26.70
DAKNORUCO CTCP Cao Su DAKNORUCO OTC 10.50 0.50 4.76 0 0
HVT CTCP Hóa Chất Việt Trì HNX 91.10 2.00 2.20 4,361 20.89
NNIG CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa UPCOM 3.00 0.00 ■■ 0.00 133 22.56
LAFCHEMCO CTCP Supe Phốt Phát và Hóa Chất Lâm Thao OTC 14.00 -0.25 -1.75 6,654 2.10
PHR CTCP Cao Su Phước Hòa HOSE 57.10 -0.10 -0.18 4,252 13.43
RDP CTCP Nhựa Rạng Đông HOSE 1.30 -0.09 -6.92 1,274 1.02
VAFCO CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển OTC 23.00 -1.50 -6.12 0 0
VFG CTCP Khử Trùng Việt Nam HOSE 83.20 0.00 ■■ 0.00 4,850 17.15
CSMT CTCP Cao Su Miền Trung OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DAG CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á HOSE 1.40 0.00 ■■ 0.00 1,431 0.98
CMCHN CTCP Hóa chất và Vật tư Khoa học Kỹ thuật OTC 13.35 0.35 2.69 1,191 11.21
PBMN Công ty CP Phân bón Miền Nam OTC 20.00 -0.50 -2.44 0 0
HSDA CTCP Hãng Sơn Đông Á OTC 22.00 -0.05 -0.24 0 0
HPP CTCP Sơn Hải Phòng UPCOM 75.30 0.00 ■■ 0.00 10,114 7.45
SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn UPCOM 8.50 0.00 ■■ 0.00 2,931 2.90
NET CTCP Bột Giặt NET HNX 78.00 0.40 0.51 2,846 27.41
LOTHACO CTCP Nhựa Long Thành OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MYLAN CTCP Tập đoàn Mỹ Lan OTC 15.00 -1.08 -6.73 0 0
HDA CTCP Hãng Sơn Đông Á HNX 3.80 0.00 ■■ 0.00 1,245 3.05
BAVICO Công ty Cổ phần Nhựa Bảo Vân OTC 20.92 0.02 0.08 0 0
NSP CTCP Nhựa Sam Phú OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 -666 0
TSB CTCP Ắc Quy Tia Sáng HNX 44.70 -0.10 -0.22 537 83.24
ASCH CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC OTC 63.00 0.00 ■■ 0.00 8,862 7.11
NTJSC CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Ngọc Tùng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 816 0.00
PVFCCOSE CTCP Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ HNX 10.00 0.00 ■■ 0.00 1,008 9.92
BRC CTCP Cao Su Bến Thành HOSE 14.05 -0.05 -0.36 1,719 8.17
NICOTEX Công ty CP NICOTEX OTC 11.00 -2.00 -15.38 0 0
HPCO CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 873 11.45
CICO CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng UPCOM 34.20 0.00 ■■ 0.00 2,221 15.40
LAS CTCP Supe Phốt Phát Và Hóa Chất Lâm Thao HNX 21.90 0.20 0.91 1,442 15.19
SIVC CTCP SIVICO UPCOM 52.50 0.00 ■■ 0.00 10,157 5.17
PSC1 CTCP Bảo Vệ Thực Vật 1 TW UPCOM 16.00 0.00 ■■ 0.00 2,029 7.89
BICICO Công ty CP công nghiệp Hóa Chất và Vi Sinh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PVCE CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung HNX 10.70 0.00 ■■ 0.00 1,845 5.80
ELINCO Công ty CP Điện tử Tin học Hóa Chất OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PND CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định UPCOM 5.80 0.00 ■■ 0.00 623 9.31
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp