CTCP Y dược phẩm VIMEDIMEX
Mã CK: VIMEDIMEX2 28 ▼ -4.50 (-13.85%) (cập nhật 17:25 24/08/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: VIMEDIMEX2 28 ▼ -4.50 (-13.85%) (cập nhật 17:25 24/08/2010)
Ngừng giao dịch
VIMEDIMEX2 » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AMPHARCO | CTCP Dược Phẩm Việt Nam - Ampharco | OTC | 15.00 | 4.95 ▲ | 49.25 | 0 | 0 |
BNPHAR | CTCP Dược phẩm Bắc Ninh | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | CTCP Dược Phẩm Cần Giờ | UPCOM | 2.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | CTCP Dược Danapha | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | CTCP SAO THÁI DƯƠNG | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DBM | CTCP Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk | UPCOM | 25.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | CTCP Dược Liệu Trung ương 2 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | CTCP Dược Đồng Nai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | CTCP Dược phẩm TW2 | OTC | 15.00 | -14.81 ▼ | -49.69 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | CTCP Dược phẩm 3/2 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,642 | 3.23 |
FORIPHARM | CTCP Dược Trung ương 3 | UPCOM | 19.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,187 | 16.01 |
HANOIPHAR | CTCP Dược phẩm Hà Nội | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,988 | 3.34 |
HANVET | CTCP Dược và Vật tư Thú y | OTC | 20.00 | -6.67 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
HATAPHAR | CTCP Dược phẩm Hà Tây | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HDVN | CTCP Hóa dược Việt Nam | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,246 | 3.08 |
ICAP | CTCP Công nghệ sinh học Dược phẩm ICA | OTC | 50.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 638 | 78.37 |
KHPHAR | CTCP Dược Khánh Hòa | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
LADOPHAR | CTCP Dược Lâm Đồng | OTC | 36.50 | 0.17 ▲ | 0.46 | 8,810 | 4.14 |
MEGA3 | CTCP Dược phẩm Sông Hồng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MEKOPHAR | CTCP Hoá - Dược Phẩm Mekophar | OTC | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,161 | 5.68 |
MNPC | CTCP Dược phẩm Trung ương Mediplantex | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 749 | 16.02 |
NADYPHAR | CTCP Dược phẩm 2/9 | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,452 | 2.25 |
NAPHACO | CTCP Dược phẩm Nam Hà | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,024 | 2.85 |
NAPHAR | CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | OTC | 26.00 | 16.00 ▲ | 160.00 | 0 | 0 |
PHARBACO | CTCP Dược phẩm Trung ương 1 | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 627 | 21.53 |
PHARMEDIC | CTCP Dược phẩm Dược Liệu Pharmedic | OTC | 70.00 | 30.00 ▲ | 75.00 | 4,484 | 15.61 |
PTPHARCO | CTCP Dược phẩm Phú Thọ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PYMEPHARCO | CTCP Pymepharco | HOSE | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,668 | 12.27 |
SPMCo | CTCP Dược phẩm SPM | OTC | 79.00 | 3.00 ▲ | 3.95 | 6,239 | 12.66 |
THABIPHAR | CTCP Dược Vật tư Y tế Thái Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
THEPHACO | CTCP Dược Vật tư Y Tế Thanh Hóa | OTC | 35.00 | -7.00 ▼ | -16.67 | 1,888 | 18.54 |
PHAR3 | CTCP Dược phẩm Quận 3 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TIPHARCO | CTCP Dược Phẩm Tipharco | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,545 | 4.32 |
TRAPHACO | CTCP Traphaco | HOSE | 115.50 | -3.00 ▼ | -2.53 | 5,347 | 21.60 |
TVPHARM | CTCP Dược phẩm TV.Pharm | UPCOM | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,903 | 7.58 |
UPHACE | CTCP Dược phẩm TW 25 | UPCOM | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 380 | 47.37 |
VACOPHARM | CTCP Dược Vacopharm | OTC | 25.00 | 5.00 ▲ | 25.00 | 8,471 | 2.95 |
VIENDONG | CTCP Dược phẩm Viễn Đông | OTC | 72.50 | 3.75 ▲ | 5.45 | 3,030 | 23.93 |
VIPESCO | CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam | OTC | 28.35 | 0.05 ▲ | 0.18 | 2,362 | 12.00 |
VNPE3 | CTCP Dược Phẩm Trung Ương 3 | HNX | 21.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,544 | 4.62 |
DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | 102.40 | -1.40 ▼ | -1.37 | 5,647 | 18.13 |
DMC | CTCP XNK Y Tế Domesco | HOSE | 66.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,727 | 11.58 |
IMP | CTCP Dược Phẩm Imexpharm | HOSE | 44.25 | -0.05 ▼ | -0.11 | 2,938 | 15.06 |
MEKOVET | Công Ty Cổ Phần Dược Thú y Cai Lậy | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DCL | CTCP Dược Phẩm Cửu Long | HOSE | 27.15 | 0.55 ▲ | 2.03 | 1,610 | 16.86 |
OPC | CTCP Dược Phẩm OPC | HOSE | 23.05 | 0.05 ▲ | 0.22 | 3,475 | 6.63 |
MKV | CTCP Dược Thú Y Cai Lậy | HNX | 9.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 651 | 14.29 |
DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | HNX | 69.60 | 0.10 ▲ | 0.14 | 5,464 | 12.74 |
FIDOPHARM | CTCP Dược phẩm Đông dược 5 | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BCPHAR | CTCP Dược BECAMEX | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 681 | 22.03 |
YPHARCO | CTCP Dược phẩm Yên Bái | OTC | 15.50 | -6.50 ▼ | -29.55 | 1,620 | 9.57 |
DDN | CTCP Dược & Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | UPCOM | 7.90 | 0.20 ▲ | 2.53 | 1,943 | 4.07 |
PMC | CTCP Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic | HNX | 96.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,885 | 12.20 |
DBT | CTCP Dược Phẩm Bến Tre | HNX | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,760 | 6.82 |
BIDIPHAR1 | CTCP Dược phẩm Bidiphar1 | OTC | 25.00 | 12.00 ▲ | 92.31 | 3,005 | 8.32 |
DVD | CTCP Dược Phẩm Viễn Đông | OTC | 3.50 | -0.10 ▼ | -2.78 | 6,127 | 0.57 |
CPC | CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,125 | 5.76 |
NDC | CTCP Nam Dược | UPCOM | 126.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,590 | 35.10 |
TANAPHAR | CTCP Dược phẩm Tân Á | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ARMEPHACO | CTCP Armephaco | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,504 | 6.65 |
DPP | CTCP Dược Đồng Nai | UPCOM | 12.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,771 | 7.11 |
SPM | CTCP SPM | HOSE | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 18 | 611.11 |
DOMENAL | Công ty Cổ phần DOMENAL | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 261 | 38.31 |
MKP | CTCP Hoá - Dược Phẩm Mekophar | UPCOM | 29.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,161 | 4.79 |
MEDIPHARCO | CTCP Dược Trung Ương MEDIPHARCO - TENAMYD | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
AGMP | CTCP Dược Phẩm Agimexpharm | UPCOM | 15.00 | -5.00 ▼ | -25.00 | 2,969 | 5.05 |
LDP | CTCP Dược Lâm Đồng (LADOPHAR) | HNX | 13.80 | 0.70 ▲ | 5.07 | 2,515 | 5.49 |
MTP | Công ty Cổ phần Dược trung ương Medipharco - Tenamyd (MEDIPHARCO) | UPCOM | 11.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VMD | CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex | HOSE | 18.25 | 0.05 ▲ | 0.27 | 2,119 | 8.61 |
DTPC | CTCP Dược - Trang Thiết bị Y Tế Tân Phát | OTC | 16.00 | 2.64 ▲ | 19.79 | 886 | 18.06 |
MHPC | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 90 | 0.00 |
TCNC | CTCP Công Nghệ Cao Traphaco | UPCOM | 38.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,770 | 10.08 |
PPP | CTCP Dược phẩm Phong Phú | HNX | 17.90 | 1.10 ▲ | 6.15 | 1,052 | 17.02 |
BLPG | CTCP Tập đoàn Y Dược Bảo Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DPHP | CTCP Dược Phẩm Hải Phòng | UPCOM | 23.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,309 | 5.45 |
DYLS | Công ty CP dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAVETCO | CTCP Thuốc Thú Y TW1 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DPCL | Công ty CP Dược phẩm Calapharco | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MED | CTCP Dược Trung ương Mediplantex | OTC | 26.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,856 | 9.14 |
SPHARM | Công ty CP Dược S.Pharm | OTC | 27.00 | -27.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VIDIPHA | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | HOSE | 38.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,554 | 8.52 |
VNPH | TCT Dược Việt Nam - CTCP | UPCOM | 23.00 | -0.63 ▼ | -2.65 | 2,707 | 8.50 |