Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Dược phẩm Yên Bái
Mã CK:      YPHARCO      15.50      -6.50 (-29.55%)      (cập nhật 22:20 18/08/2011)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Dược phẩm - Sinh hóa phẩm
Website: Đang cập nhật
YPHARCO » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
AMPHARCO CTCP Dược Phẩm Việt Nam - Ampharco OTC 15.00 4.95 49.25 0 0
BNPHAR CTCP Dược phẩm Bắc Ninh OTC 12.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
CAGIPHARM CTCP Dược Phẩm Cần Giờ UPCOM 2.00 0.00 ■■ 0.00 1,432 1.40
DANAPHA CTCP Dược Danapha OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 5,100 2.94
SAOTD CTCP SAO THÁI DƯƠNG OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DBM CTCP Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk UPCOM 25.50 0.00 ■■ 0.00 3,297 7.73
DLTW2 CTCP Dược Liệu Trung ương 2 OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 4,649 3.23
DONAIPHARM CTCP Dược Đồng Nai OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 104 0.00
NPC2 CTCP Dược phẩm TW2 OTC 15.00 -14.81 -49.69 0 0
EFTIPHAR CTCP Dược phẩm 3/2 OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 4,642 3.23
FORIPHARM CTCP Dược Trung ương 3 UPCOM 19.00 0.00 ■■ 0.00 1,187 16.01
HANOIPHAR CTCP Dược phẩm Hà Nội OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 5,988 3.34
HANVET CTCP Dược và Vật tư Thú y OTC 20.00 -6.67 -25.00 0 0
HATAPHAR CTCP Dược phẩm Hà Tây OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HDVN CTCP Hóa dược Việt Nam OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 3,246 3.08
ICAP CTCP Công nghệ sinh học Dược phẩm ICA OTC 50.00 0.00 ■■ 0.00 638 78.37
KHPHAR CTCP Dược Khánh Hòa OTC 10.00 -10.00 -100.00 0 0
LADOPHAR CTCP Dược Lâm Đồng OTC 36.50 0.17 0.46 8,810 4.14
MEGA3 CTCP Dược phẩm Sông Hồng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MEKOPHAR CTCP Hoá - Dược Phẩm Mekophar OTC 35.00 0.00 ■■ 0.00 6,161 5.68
MNPC CTCP Dược phẩm Trung ương Mediplantex OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 749 16.02
NADYPHAR CTCP Dược phẩm 2/9 UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 4,452 2.25
NAPHACO CTCP Dược phẩm Nam Hà OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 7,024 2.85
NAPHAR CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An OTC 26.00 16.00 160.00 0 0
PHARBACO CTCP Dược phẩm Trung ương 1 OTC 13.50 0.00 ■■ 0.00 627 21.53
PHARMEDIC CTCP Dược phẩm Dược Liệu Pharmedic OTC 70.00 30.00 75.00 4,484 15.61
PTPHARCO CTCP Dược phẩm Phú Thọ OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PYMEPHARCO CTCP Pymepharco HOSE 45.00 0.00 ■■ 0.00 3,668 12.27
SPMCo CTCP Dược phẩm SPM OTC 79.00 3.00 3.95 6,239 12.66
THABIPHAR CTCP Dược Vật tư Y tế Thái Bình OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
THEPHACO CTCP Dược Vật tư Y Tế Thanh Hóa OTC 35.00 -7.00 -16.67 1,888 18.54
PHAR3 CTCP Dược phẩm Quận 3 OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TIPHARCO CTCP Dược Phẩm Tipharco UPCOM 11.00 0.00 ■■ 0.00 2,545 4.32
TRAPHACO CTCP Traphaco HOSE 115.50 -3.00 -2.53 5,347 21.60
TVPHARM CTCP Dược phẩm TV.Pharm UPCOM 22.00 0.00 ■■ 0.00 2,903 7.58
UPHACE CTCP Dược phẩm TW 25 UPCOM 18.00 0.00 ■■ 0.00 380 47.37
VACOPHARM CTCP Dược Vacopharm OTC 25.00 5.00 25.00 8,471 2.95
VIENDONG CTCP Dược phẩm Viễn Đông OTC 72.50 3.75 5.45 3,030 23.93
VIMEDIMEX2 CTCP Y dược phẩm VIMEDIMEX OTC 28.00 -4.50 -13.85 3,832 7.31
VIPESCO CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam OTC 28.35 0.05 0.18 2,362 12.00
VNPE3 CTCP Dược Phẩm Trung Ương 3 HNX 21.00 0.00 ■■ 0.00 4,544 4.62
DHG CTCP Dược Hậu Giang HOSE 116.40 0.10 0.09 5,647 20.61
DMC CTCP XNK Y Tế Domesco HOSE 63.00 0.00 ■■ 0.00 5,727 11.00
IMP CTCP Dược Phẩm Imexpharm HOSE 68.70 0.70 1.02 2,938 23.38
MEKOVET Công Ty Cổ Phần Dược Thú y Cai Lậy OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DCL CTCP Dược Phẩm Cửu Long HOSE 24.10 0.00 ■■ 0.00 1,610 14.97
OPC CTCP Dược Phẩm OPC HOSE 23.50 0.00 ■■ 0.00 3,475 6.76
MKV CTCP Dược Thú Y Cai Lậy HNX 8.50 0.00 ■■ 0.00 651 13.06
DHT CTCP Dược phẩm Hà Tây HNX 26.90 0.60 2.23 5,464 4.92
FIDOPHARM CTCP Dược phẩm Đông dược 5 OTC 12.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
BCPHAR CTCP Dược BECAMEX UPCOM 15.00 0.00 ■■ 0.00 681 22.03
DDN CTCP Dược & Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng UPCOM 8.00 0.00 ■■ 0.00 1,943 4.12
PMC CTCP Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic HNX 81.00 0.00 ■■ 0.00 7,885 10.27
DBT CTCP Dược Phẩm Bến Tre HNX 12.55 0.20 1.59 1,760 7.13
BIDIPHAR1 CTCP Dược phẩm Bidiphar1 OTC 25.00 12.00 92.31 3,005 8.32
DVD CTCP Dược Phẩm Viễn Đông OTC 3.50 -0.10 -2.78 6,127 0.57
CPC CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ HNX 16.50 0.00 ■■ 0.00 3,125 5.28
NDC CTCP Nam Dược UPCOM 160.00 -9.90 -6.19 3,590 44.57
TANAPHAR CTCP Dược phẩm Tân Á OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
ARMEPHACO CTCP Armephaco UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 1,504 6.65
DPP CTCP Dược Đồng Nai UPCOM 22.70 0.00 ■■ 0.00 1,771 12.82
SPM CTCP SPM HOSE 11.30 0.00 ■■ 0.00 18 627.78
DOMENAL Công ty Cổ phần DOMENAL OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 261 38.31
MKP CTCP Hoá - Dược Phẩm Mekophar UPCOM 27.70 0.00 ■■ 0.00 6,161 4.50
MEDIPHARCO CTCP Dược Trung Ương MEDIPHARCO - TENAMYD OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
AGMP CTCP Dược Phẩm Agimexpharm UPCOM 15.00 -5.00 -25.00 2,969 5.05
LDP CTCP Dược Lâm Đồng (LADOPHAR) HNX 18.10 -1.50 -8.29 2,515 7.20
MTP Công ty Cổ phần Dược trung ương Medipharco - Tenamyd (MEDIPHARCO) UPCOM 13.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VMD CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex HOSE 17.05 -0.10 -0.59 2,119 8.05
DTPC CTCP Dược - Trang Thiết bị Y Tế Tân Phát OTC 16.00 2.64 19.79 886 18.06
MHPC Công ty cổ phần Dược Minh Hải OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 90 0.00
TCNC CTCP Công Nghệ Cao Traphaco UPCOM 38.00 0.00 ■■ 0.00 3,770 10.08
PPP CTCP Dược phẩm Phong Phú HNX 17.80 0.10 0.56 1,052 16.92
BLPG CTCP Tập đoàn Y Dược Bảo Long OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DPHP CTCP Dược Phẩm Hải Phòng UPCOM 23.50 0.00 ■■ 0.00 4,309 5.45
DYLS Công ty CP dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINAVETCO CTCP Thuốc Thú Y TW1 OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DPCL Công ty CP Dược phẩm Calapharco OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MED CTCP Dược Trung ương Mediplantex OTC 22.90 0.00 ■■ 0.00 2,856 8.02
SPHARM Công ty CP Dược S.Pharm OTC 27.00 -27.00 -100.00 0 0
VIDIPHA CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA HOSE 38.80 0.00 ■■ 0.00 4,554 8.52
VNPH TCT Dược Việt Nam - CTCP UPCOM 23.00 -0.63 -2.65 2,707 8.50
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp