Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Ba Ria – Vung Tau Urban Sewerage and Development Joint Stock Company
Mã CK:      BUSADCO      0      ■■ 0 (0%)      (cập nhật )
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: Đang cập nhật
BUSADCO » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
BWACO CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu UPCOM 9.00 -1.00 -10.00 2,327 3.87
CAWASCO CTCP Cấp Thoát Nước Cần Thơ UPCOM 8.50 0.00 ■■ 0.00 919 9.25
GDSAWA CTCP Cấp nước Gia Định OTC 40.00 -3.33 -7.69 1,164 34.36
LKWA CTCP Cấp nước Long Khánh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
NIWACO CTCP Cấp nước Ninh Thuận OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
NTWA CTCP Cấp nước Nhơn Trạch OTC 12.00 -3.25 -21.31 0 0
PCC1 CTCP Xây Lắp Điện I HOSE 30.00 0.00 ■■ 0.00 1,948 15.40
PHTSAWA CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 77,562 0.19
PMBW CTCP Cấp nước Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 2,783 7.19
TDSAWA CTCP Cấp nước Thủ Đức OTC 35.00 -0.13 -0.37 0 0
TNWACO CTCP Cổ phần Cấp thoát Nước Thốt Nốt OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIWASE CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam UPCOM 25.00 5.00 25.00 5,275 4.74
VIWASEEN1 CTCP Xây dựng Cấp thoát nước Số 1 OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 231 64.94
VIWASEEN11 CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước OTC 13.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIWASEEN2 CTCP Cơ khí Xây dựng Cấp thoát nước Viwaseen.2 OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 1,084 0.00
VIWASEEN3 CTCP Viwaseen3 OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 3,122 3.20
VNWE CTCP Nước sạch và Môi trường Việt Nam OTC 6.50 -9.50 -59.38 0 0
WACO CTCP Nước và Môi trường OTC 22.00 10.00 83.33 0 0
WASECO CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước OTC 17.00 -1.00 -5.56 1,830 9.29
WECO CTCP Nước và Môi trường Bắc Bộ OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
WEICO CTCP Nước, Môi trường và Hạ tầng kỹ thuật Sài gòn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
WSTN CTCP Cấp thoát Nước Trà Nóc OTC 10.00 -0.85 -7.83 0 0
PGC TCT Gas Petrolimex - CTCP HOSE 14.75 -0.10 -0.68 2,041 7.23
ASP CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha HOSE 4.09 -0.05 -1.22 1,317 3.11
PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam HNX 33.00 0.00 ■■ 0.00 2,095 15.75
PVG CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc HNX 6.70 -0.10 -1.49 378 17.72
MTG Công ty Cổ phần MT Gas (MTGAS) UPCOM 8.10 0.00 ■■ 0.00 0 0
HBWATER CTCP Nước sạch Hòa Bình OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 372 0.00
VMG CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu UPCOM 3.30 0.00 ■■ 0.00 -217 0
BTWASECO CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận OTC 6.00 8.00 133.33 0 0
PGD CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu khí Việt Nam HOSE 31.20 0.00 ■■ 0.00 1,434 21.76
QBWASUCO CTCP Cấp nước Quảng Bình UPCOM 9.90 0.00 ■■ 0.00 348 28.45
BTW CTCP Cấp Nước Bến Thành HNX 42.70 -4.50 -10.54 1,131 37.75
NBW CTCP Cấp nước Nhà Bè HNX 27.00 0.00 ■■ 0.00 1,021 26.44
TVU CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh UPCOM 8.40 -0.90 -10.71 1,681 5.00
TVW CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh UPCOM 6.50 -1.00 -15.38 276 23.55
UCT CTCP Đô thị Cần Thơ UPCOM 7.30 0.00 ■■ 0.00 381 19.16
DNN CTCP Cấp nước Đà Nẵng UPCOM 0.20 0.00 ■■ 0.00 952 0.21
BWA CTCP Cấp Thoát Nước & Xây Dựng Bảo Lộc UPCOM 12.00 0.00 ■■ 0.00 631 19.02
GDW CTCP Cấp Nước Gia Định UPCOM 30.60 0.40 1.31 1,378 22.21
NNB CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 187 53.48
STU CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây UPCOM 19.90 -19.90 -100.00 3,677 5.41
QNWD CTCP Cấp thoát nước Quảng Nam OTC 6.80 -0.92 -11.88 0 0
TDW CTCP Cấp Nước Thủ Đức HOSE 56.70 3.20 5.64 2,022 28.04
VSI CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cấp Thoát Nước HOSE 17.85 0.05 0.28 2,345 7.61
VPW2 Công ty Cấp Thoát Nước và Môi trường Số 2 Vĩnh Phúc OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VYEC CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô Thị Vĩnh Yên UPCOM 5.40 0.00 ■■ 0.00 596 9.06
CLW CTCP Cấp Nước Chợ Lớn HOSE 42.35 0.00 ■■ 0.00 1,113 38.05
VIWASEEN TCT Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam UPCOM 4.50 0.00 ■■ 0.00 111 40.54
VTUPC CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 2,249 4.45
HAWASUCO CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang UPCOM 15.30 0.00 ■■ 0.00 508 30.12
PJS CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân UPCOM 21.60 0.00 ■■ 0.00 910 23.74
VDQC CTCP Vinaconex Dung Quất OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
NTW CTCP Cấp nước Nhơn Trạch UPCOM 21.00 1.40 6.67 1,907 11.01
VWSC CTCP Nước sạch Vinaconex UPCOM 42.10 -0.70 -1.64 3,398 12.39
NNT CTCP Cấp nước Ninh Thuận UPCOM 54.50 0.00 ■■ 0.00 2,351 23.18
LKW CTCP Cấp Nước Long Khánh UPCOM 31.00 0.00 ■■ 0.00 2,582 12.01
BAWACO CTCP Cấp nước Bạc Liêu OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 444 0.00
CNTH CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THANH HÓA OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 171 0.00
BIWASE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương HOSE 24.67 0.00 ■■ 0.00 1,010 24.42
CMW CTCP Cấp nước Cà Mau UPCOM 12.60 -0.40 -3.17 546 23.08
DNW CTCP Cấp Nước Đồng Nai UPCOM 33.70 0.00 ■■ 0.00 1,951 17.27
HEP CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế UPCOM 16.10 0.00 ■■ 0.00 654 24.62
HPW CTCP Cấp Nước Hải Phòng UPCOM 16.60 0.00 ■■ 0.00 941 17.64
LAW CTCP Cấp thoát nước Long An UPCOM 28.00 0.00 ■■ 0.00 1,043 26.85
NS2 CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội UPCOM 17.40 0.00 ■■ 0.00 217 80.18
NS3 CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch Số 3 Hà Nội UPCOM 8.20 -1.40 -17.07 3,345 2.45
NVP CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc UPCOM 6.80 0.00 ■■ 0.00 122 55.74
PWS CTCP Cấp thoát nước Phú Yên UPCOM 12.00 0.00 ■■ 0.00 308 38.96
QHW CTCP Nước khoáng Quảng Ninh UPCOM 33.60 0.00 ■■ 0.00 4,186 8.03
QNU CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam UPCOM 9.60 0.00 ■■ 0.00 330 29.09
QNW CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi UPCOM 17.50 0.00 ■■ 0.00 385 45.45
SSU CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn UPCOM 2.10 0.00 ■■ 0.00 274 7.66
THU CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa UPCOM 10.80 0.00 ■■ 0.00 1,554 6.95
UMC CTCP Công trình Đô thị Nam Định UPCOM 9.40 0.00 ■■ 0.00 175 53.71
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp