WACO » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BWACO | CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | UPCOM | 9.00 | -1.00 ▼ | -10.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | CTCP Cấp Thoát Nước Cần Thơ | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | CTCP Cấp nước Gia Định | OTC | 40.00 | -3.33 ▼ | -7.69 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | CTCP Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | CTCP Cấp nước Long Khánh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | CTCP Cấp nước Ninh Thuận | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | OTC | 12.00 | -3.25 ▼ | -21.31 | 0 | 0 |
PCC1 | CTCP Xây Lắp Điện I | HOSE | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | CTCP Cấp nước Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,783 | 7.19 |
TDSAWA | CTCP Cấp nước Thủ Đức | OTC | 35.00 | -0.13 ▼ | -0.37 | 0 | 0 |
TNWACO | CTCP Cổ phần Cấp thoát Nước Thốt Nốt | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIWASE | CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam | UPCOM | 25.00 | 5.00 ▲ | 25.00 | 5,275 | 4.74 |
VIWASEEN1 | CTCP Xây dựng Cấp thoát nước Số 1 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 231 | 64.94 |
VIWASEEN11 | CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIWASEEN2 | CTCP Cơ khí Xây dựng Cấp thoát nước Viwaseen.2 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,084 | 0.00 |
VIWASEEN3 | CTCP Viwaseen3 | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,122 | 3.20 |
VNWE | CTCP Nước sạch và Môi trường Việt Nam | OTC | 6.50 | -9.50 ▼ | -59.38 | 0 | 0 |
WASECO | CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | OTC | 17.00 | -1.00 ▼ | -5.56 | 1,830 | 9.29 |
WECO | CTCP Nước và Môi trường Bắc Bộ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
WEICO | CTCP Nước, Môi trường và Hạ tầng kỹ thuật Sài gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
WSTN | CTCP Cấp thoát Nước Trà Nóc | OTC | 10.00 | -0.85 ▼ | -7.83 | 0 | 0 |
PGC | TCT Gas Petrolimex - CTCP | HOSE | 14.75 | -0.10 ▼ | -0.68 | 2,041 | 7.23 |
ASP | CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha | HOSE | 4.09 | -0.05 ▼ | -1.22 | 1,317 | 3.11 |
PGS | CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | HNX | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,095 | 15.75 |
PVG | CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | HNX | 6.70 | -0.10 ▼ | -1.49 | 378 | 17.72 |
MTG | Công ty Cổ phần MT Gas (MTGAS) | UPCOM | 8.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HBWATER | CTCP Nước sạch Hòa Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 372 | 0.00 |
VMG | CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | UPCOM | 3.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | -217 | 0 |
BTWASECO | CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận | OTC | 6.00 | 8.00 ▲ | 133.33 | 0 | 0 |
PGD | CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu khí Việt Nam | HOSE | 31.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,434 | 21.76 |
QBWASUCO | CTCP Cấp nước Quảng Bình | UPCOM | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 348 | 28.45 |
BTW | CTCP Cấp Nước Bến Thành | HNX | 42.70 | -4.50 ▼ | -10.54 | 1,131 | 37.75 |
NBW | CTCP Cấp nước Nhà Bè | HNX | 27.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,021 | 26.44 |
TVU | CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh | UPCOM | 8.40 | -0.90 ▼ | -10.71 | 1,681 | 5.00 |
TVW | CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh | UPCOM | 6.50 | -1.00 ▼ | -15.38 | 276 | 23.55 |
UCT | CTCP Đô thị Cần Thơ | UPCOM | 7.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 381 | 19.16 |
DNN | CTCP Cấp nước Đà Nẵng | UPCOM | 0.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 952 | 0.21 |
BWA | CTCP Cấp Thoát Nước & Xây Dựng Bảo Lộc | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 631 | 19.02 |
GDW | CTCP Cấp Nước Gia Định | UPCOM | 30.60 | 0.40 ▲ | 1.31 | 1,378 | 22.21 |
NNB | CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 187 | 53.48 |
STU | CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây | UPCOM | 19.90 | -19.90 ▼ | -100.00 | 3,677 | 5.41 |
QNWD | CTCP Cấp thoát nước Quảng Nam | OTC | 6.80 | -0.92 ▼ | -11.88 | 0 | 0 |
TDW | CTCP Cấp Nước Thủ Đức | HOSE | 56.70 | 3.20 ▲ | 5.64 | 2,022 | 28.04 |
VSI | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cấp Thoát Nước | HOSE | 17.85 | 0.05 ▲ | 0.28 | 2,345 | 7.61 |
VPW2 | Công ty Cấp Thoát Nước và Môi trường Số 2 Vĩnh Phúc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VYEC | CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô Thị Vĩnh Yên | UPCOM | 5.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 596 | 9.06 |
CLW | CTCP Cấp Nước Chợ Lớn | HOSE | 42.35 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,113 | 38.05 |
VIWASEEN | TCT Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | UPCOM | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 111 | 40.54 |
VTUPC | CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,249 | 4.45 |
HAWASUCO | CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | UPCOM | 15.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 508 | 30.12 |
PJS | CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | UPCOM | 21.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 910 | 23.74 |
VDQC | CTCP Vinaconex Dung Quất | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTW | CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | UPCOM | 21.00 | 1.40 ▲ | 6.67 | 1,907 | 11.01 |
VWSC | CTCP Nước sạch Vinaconex | UPCOM | 42.10 | -0.70 ▼ | -1.64 | 3,398 | 12.39 |
NNT | CTCP Cấp nước Ninh Thuận | UPCOM | 54.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,351 | 23.18 |
LKW | CTCP Cấp Nước Long Khánh | UPCOM | 31.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,582 | 12.01 |
BAWACO | CTCP Cấp nước Bạc Liêu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 444 | 0.00 |
CNTH | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THANH HÓA | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 171 | 0.00 |
BIWASE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | 24.67 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,010 | 24.42 |
CMW | CTCP Cấp nước Cà Mau | UPCOM | 12.60 | -0.40 ▼ | -3.17 | 546 | 23.08 |
DNW | CTCP Cấp Nước Đồng Nai | UPCOM | 33.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,951 | 17.27 |
HEP | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | UPCOM | 16.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 654 | 24.62 |
HPW | CTCP Cấp Nước Hải Phòng | UPCOM | 16.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 941 | 17.64 |
LAW | CTCP Cấp thoát nước Long An | UPCOM | 28.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,043 | 26.85 |
NS2 | CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội | UPCOM | 17.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 217 | 80.18 |
NS3 | CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch Số 3 Hà Nội | UPCOM | 8.20 | -1.40 ▼ | -17.07 | 3,345 | 2.45 |
NVP | CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc | UPCOM | 6.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 122 | 55.74 |
PWS | CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 308 | 38.96 |
QHW | CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | UPCOM | 33.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,186 | 8.03 |
QNU | CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam | UPCOM | 9.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 330 | 29.09 |
QNW | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | UPCOM | 17.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 385 | 45.45 |
SSU | CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn | UPCOM | 2.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 274 | 7.66 |
THU | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa | UPCOM | 10.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,554 | 6.95 |
UMC | CTCP Công trình Đô thị Nam Định | UPCOM | 9.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 175 | 53.71 |