Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TCB 23.50 ▲ +0.30 (+1.28%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TCB 23.50 ▲ +0.30 (+1.28%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
TCB » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ABBANK | Ngân hàng TMCP An Bình | OTC | 14.22 | 0.00 ■■ | 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | Công ty tài chính cổ phần Xi Măng (CFC) | OTC | 11.00 | -4.83 ▼ | -30.52 | 884 | 12.44 |
DABANK | Ngân hàng TMCP Đại Á | OTC | 8.00 | -1.00 ▼ | -11.11 | 958 | 8.35 |
OJBANK | Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | Ngân hàng TMCP Đông Á | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | Ngân hàng TMCP Đệ Nhất | OTC | 4.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | OTC | 4.50 | -0.50 ▼ | -10.00 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | Ngân hàng TMCP Bản Việt | OTC | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | HOSE | 36.08 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 408 | 20.83 |
LVBANK | Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | UPCOM | 14.00 | -0.35 ▼ | -2.44 | 1,645 | 8.51 |
MB | Ngân hàng TMCP Quân đội | OTC | 19.23 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,951 | 6.51 |
MSBANK | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | OTC | 16.40 | 0.35 ▲ | 2.18 | 750 | 21.87 |
MDBANK | Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông | OTC | 6.00 | -4.00 ▼ | -40.00 | 1,435 | 4.18 |
OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | OTC | 10.40 | -0.05 ▼ | -0.48 | 2,669 | 3.90 |
VTN | Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa | OTC | 5.25 | -0.25 ▼ | -4.55 | 1,135 | 4.63 |
PGBANK | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 215 | 51.16 |
PNBANK | Ngân hàng TMCP Phương Nam | OTC | 6.00 | -2.60 ▼ | -30.23 | 1,573 | 3.81 |
PNB2005 | Ngân hàng TMCP Phương Nam | OTC | 10.00 | 0.30 ▲ | 3.09 | 768 | 13.02 |
RKBANK | Ngân hàng TMCP Đại Tín | OTC | 5.00 | -0.50 ▼ | -9.09 | 0 | 0 |
SCBANK | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | OTC | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 242 | 18.60 |
MHBANK | Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long | OTC | 22.00 | 10.00 ▲ | 83.33 | 0 | 0 |
SEABANK | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | OTC | 17.85 | 0.00 ■■ | 0.00 | 558 | 31.99 |
SGBANK | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | OTC | 17.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 177 | 100.28 |
TCB2000 | Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Techcombank | OTC | 31.00 | 1.00 ▲ | 3.33 | 4,259 | 7.28 |
TCB2006 | Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Techcombank | OTC | 32.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,259 | 7.63 |
TPBANK | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | HOSE | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,717 | 19.22 |
tSHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | OTC | 100.00 | 67.00 ▲ | 203.03 | 0 | 0 |
VABANK | Ngân hàng TMCP Việt Á | OTC | 12.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 282 | 45.21 |
VEB | Ngân hàng TMCP Năng lượng | OTC | 10.20 | -4.53 ▼ | -30.77 | 0 | 0 |
VIBANK | Ngân Hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam | UPCOM | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,299 | 13.86 |
VIETBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | OTC | 6.05 | 0.00 ■■ | 0.00 | 808 | 7.49 |
VPBANK | Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | 43.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,970 | 10.83 |
WB | Ngân hàng TMCP Phương Tây | OTC | 5.00 | 0.50 ▲ | 11.11 | 0 | 0 |
STB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | 32.65 | -0.40 ▼ | -1.23 | 356 | 91.71 |
ACB | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HNX | 24.95 | 0.10 ▲ | 0.40 | 1,882 | 13.26 |
BVBANK | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | OTC | 6.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,348 | 4.60 |
HAFIC | Công ty Tài chính cổ phần Handico | OTC | 10.00 | 0.05 ▲ | 0.49 | 0 | 0 |
SDFC | Công ty Tài chính Cổ phần Sông Đà | OTC | 16.08 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SHB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HNX | 10.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,236 | 8.29 |
VCB | Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | HOSE | 90.60 | 0.10 ▲ | 0.11 | 2,261 | 40.07 |
CTG | Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,008 | 17.43 |
EIB | Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu VN | HOSE | 18.00 | -0.05 ▼ | -0.28 | 427 | 42.15 |
VTFC | Công ty Tài chính Cổ phần Dệt May Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 784 | 0.00 |
BABANK | Ngân hàng TMCP Bắc Á | OTC | 8.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,208 | 1.97 |
NVB | Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB) | HNX | 8.60 | 0.10 ▲ | 1.16 | 74 | 116.22 |
HBB | Ngân Hàng TMCP Nhà Hà Nội | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,084 | 2.56 |
VVFC | Công Tài chính Cổ Phần Vinaconex - Viettel | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 14 | 714.29 |
MBB | Ngân Hàng TMCP Quân Đội | HOSE | 24.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,141 | 11.21 |
VCFC | Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam | OTC | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,260 | 6.35 |
DRAYHLING2 | Nhà máy Thủy Điện ĐrâyHlinh II | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EAKRONGROU | Nhà máy thủy điện Eakrongrou | OTC | 9.50 | -2.50 ▼ | -20.83 | 0 | 0 |
HANOIOPTIC | CTCP Kính mắt Hà Nội | OTC | 20.00 | -25.00 ▼ | -55.56 | 0 | 0 |
HAPROVOLKA | Công ty CP Rượu Hapro | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HOANGTHANH | CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Hoàng Thành | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INLACOLAND | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản INLACO | OTC | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INTRESCOHA | CTCP Bê tông Hải Âu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INVESTREAL | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất Động Sản | OTC | 13.50 | -6.50 ▼ | -32.50 | 0 | 0 |
LICOGI13FC | CTCP LICOGI 13 – Nền móng xây dựng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MIRAEASSET | CTCP Chứng Khoán Mirae Asset Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NETPAYMENT | CTCP Truyền thông và Dữ liệu Thanh toán | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PETAJICODN | CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Đà Nẵng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PETROLIMEX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | OTC | 60.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PNTECHCONS | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | OTC | 10.00 | 2.50 ▲ | 33.33 | 5,532 | 1.81 |
PVIFINANCE | CTCP Đầu tư Tài Chính Bảo hiểm Dầu khí | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PVTPACIFIC | CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (PVTRANSPACIFIC) | OTC | 14.00 | 4.25 ▲ | 43.59 | 0 | 0 |
THINAIPORT | CTCP Cảng Thị Nại | OTC | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TOCONTAPHN | CTCP XNK Tạp phẩm Hà Nội | OTC | 15.66 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,355 | 3.60 |
TOCONTAPSG | CTCP Đầu tư và Thương mại Tạp phẩm Sài Gòn | OTC | 15.44 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,719 | 3.27 |
TRADINCORP | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Điện lực TP.Hồ Chí Minh | OTC | 8.00 | -2.00 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
TRANSCONCO | Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIETNAMNET | CTCP Truyền thông VietNamNet | OTC | 15.00 | -1.24 ▼ | -7.64 | 0 | 0 |
VIETRANSDN | CTCP Giao Nhận Kho vận Ngoại thương Đà Nẵng | OTC | 11.00 | -1.00 ▼ | -8.33 | 0 | 0 |
VIETRANSHP | CTCP Giao nhận kho vận Ngoại thương tại Hải Phòng | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAGLOBAL | CTCP Chứng khoán Toàn Cầu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINATEXHCM | Công ty Thương mại Dệt may Tp Hồ Chí Minh | OTC | 16.00 | 1.67 ▲ | 11.63 | 0 | 0 |
VINATRANS1 | CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIWASEEN11 | CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PVBF | PVBF | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PVCB | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | OTC | 4.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 98 | 46.94 |
GPB | Ngân hàng TMCP Xăng Dầu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NAMABANK | Ngân hàng TMCP Nam Á | OTC | 11.28 | 0.00 ■■ | 0.00 | 792 | 14.24 |