CSCC1 » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BMJ | CTCP Khoáng Sản Becamex | UPCOM | 12.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | CTCP Xây dựng Năng lượng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 736 | 0.00 |
DAMIJOSCO | CTCP Khoáng sản Đăk Lăk | OTC | 10.00 | -1.00 ▼ | -9.09 | 0 | 0 |
DNCC | CTCP Than Đèo Nai- TKV | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | Tổng CTCP Khoáng sản Hà Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | OTC | 70.00 | -0.50 ▼ | -0.71 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | CTCP Than Hà Tu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | CTCP Khoa học Sản xuất Mỏ | OTC | 4.00 | 6.00 ▲ | 150.00 | 0 | 0 |
MIMECO | CTCP Khoáng Sản và Cơ Khí | OTC | 33.13 | -0.21 ▼ | -0.62 | 0 | 0 |
MITRACO | TCT Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | UPCOM | 10.13 | 0.03 ▲ | 0.33 | 108 | 93.82 |
NHANCO | CTCP Alumin Nhân Cơ - TKV | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PYMC | CTCP Khoáng sản Phú Yên | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -506 | 0 |
SPM1 | CTCP Khoa học Sản xuất Mỏ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCIE | CTCP Xuất Nhập Khẩu Than - Vinacomin | HNX | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,158 | 30.22 |
TKV1 | CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | UPCOM | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 132 | 227.27 |
TKYC | CTCP Công nghiệp Mỏ Việt Bắc | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACOMIN | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam | OTC | 38.50 | -28.50 ▼ | -42.54 | 0 | 0 |
VHLC | CTCP Than Hà Lầm | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIM | CTCP Khoáng sản Viglacera | UPCOM | 20.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,575 | 7.92 |
VMDC | CTCP Than Mông Dương | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNCT | CTCP Kinh Doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | HNX | 24.33 | 0.00 ■■ | 0.00 | 745 | 32.66 |
YBMS | CTCP Khoáng sản Yên Bái | OTC | 10.00 | -20.00 ▼ | -66.67 | 0 | 0 |
BMC | CTCP Khoáng Sản Bình Định | HOSE | 19.50 | -0.05 ▼ | -0.26 | 810 | 24.07 |
MCV | CTCP Cavico Việt Nam Khai Thác Mỏ & Xây Dựng | OTC | 3.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 686 | 5.25 |
NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | HNX | 9.10 | -0.10 ▼ | -1.10 | 1,053 | 8.64 |
LBM | CTCP Khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | HOSE | 27.35 | 0.35 ▲ | 1.28 | 4,911 | 5.57 |
MIC | CTCP Kỹ Nghệ KS Quảng Nam | UPCOM | 14.70 | 0.10 ▲ | 0.68 | 389 | 37.79 |
MMC | CTCP Khoáng Sản Mangan | UPCOM | 1.30 | -1.30 ▼ | -100.00 | -2,078 | 0 |
TC6 | CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin | HNX | 10.80 | -0.30 ▼ | -2.78 | 165 | 65.45 |
YBC | CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | UPCOM | 8.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 371 | 22.64 |
KSH | CTCP Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 45 | 8.89 |
TCS | CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin | HNX | 7.90 | 0.30 ▲ | 3.80 | 224 | 35.27 |
TDN | CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin | HNX | 10.80 | -0.10 ▼ | -0.93 | 158 | 68.35 |
THT | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | HNX | 12.20 | -0.10 ▼ | -0.82 | 954 | 12.79 |
MINEXCO | CTCP Khoáng sản và Đầu tư Khánh Hòa | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,639 | 3.05 |
HLC | CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | HNX | 11.90 | -0.30 ▼ | -2.52 | 2,195 | 5.42 |
MDC | CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | HNX | 9.80 | -0.20 ▼ | -2.04 | 1,120 | 8.75 |
BKC | CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn | HNX | 10.60 | -0.80 ▼ | -7.55 | 908 | 11.67 |
BGMC | CTCP Khoáng sản Bắc Giang | OTC | 14.55 | -5.15 ▼ | -26.14 | 0 | 0 |
SQC | CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | UPCOM | 17.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 204 | 84.80 |
HGM | CTCP Cơ Khí & Khoáng Sản Hà Giang | HNX | 140.00 | 1.00 ▲ | 0.71 | 3,491 | 40.10 |
KSS | CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico | OTC | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KSB | CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HOSE | 17.60 | 0.15 ▲ | 0.85 | 5,206 | 3.38 |
CAVICOSM | CTCP CMISTONE Việt Nam | OTC | 28.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -7,286 | 0 |
HBM | CTCP Khoáng Sản Hòa Bình | OTC | 41.00 | -3.50 ▼ | -7.87 | 0 | 0 |
KHB | CTCP Khoáng sản Hòa Bình | HNX | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 19 | 89.47 |
VAM | CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới | OTC | 26.10 | -12.70 ▼ | -32.73 | 0 | 0 |
HPEC | CTCP Năng lượng Hòa Phát | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CMI | CTCP CMISTONE Việt Nam | HNX | 1.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2 | 550.00 |
TANPHAT | CTCP Tấn Phát | OTC | 7.50 | -2.63 ▼ | -25.93 | 1,280 | 5.86 |
MIH | CTCP XNK Khoáng Sản Hà Nam | OTC | 5.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,321 | 4.09 |
KSA | CTCP Công Nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận | HOSE | 0.48 | -0.02 ▼ | -4.17 | 139 | 3.45 |
MIM | CTCP Khoáng Sản & Cơ Khí | HNX | 4.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,020 | 1.04 |
ALV | CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng ALV | HNX | 5.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,302 | 2.48 |
GIDC | CTCP Phát triển Đông Dương Xanh | OTC | 4.50 | -4.50 ▼ | -50.00 | 0 | 0 |
KTB | CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc | UPCOM | 1.90 | -1.90 ▼ | -100.00 | 3 | 633.33 |
TVD | CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | HNX | 10.70 | 0.30 ▲ | 2.80 | 645 | 16.59 |
KSL | CTCP Khai thác và chế biến khoáng sản Lào Cai | OTC | 23.00 | 3.88 ▲ | 20.27 | 0 | 0 |
HUDIME | CTCP Đầu tư và khai thác mỏ | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
THMC | CTCP khoáng Sản Tín Hoằng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 710 | 14.08 |
ACC244 | CTCP ACC-244 | UPCOM | 68.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,383 | 20.25 |
CZC | CTCP Than Miền Trung | UPCOM | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 352 | 14.20 |
AMCC | CTCP Khoáng Sản Á Châu | OTC | 10.50 | -3.50 ▼ | -25.00 | 3,159 | 3.32 |
MAX | CTCP Khai Khoáng & Cơ Khí Hữu Nghị Vĩnh Sinh | OTC | 2.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,345 | 0 |
HMMC | Công ty cổ phần khoáng sản luyện kim Hà Nội | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LCM | CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 1.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9 | 111.11 |
BIOTAN | Công ty CP khoáng sản BIOTAN | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
AMC | CTCP Khoáng Sản Á Châu | HNX | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,780 | 4.37 |
HPMN | CTCP Phát triển Chăn nuôi Hòa Phát | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KHL | CTCP Khoáng Sản Và VLXD Hưng Long | HNX | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 74 | 9.46 |
DMVC | CTCP Than Tây Nam Đá mài - Vinacomin | UPCOM | 10.20 | 0.80 ▲ | 8.51 | 8,049 | 1.27 |
TTHC | CTCP Khai Thác Đá Thừa Thiên Huế | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 972 | 0.00 |
DHM | CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 8.72 | 0.00 ■■ | 0.00 | 271 | 32.18 |
FCMC | CTCP Khoáng sản Fecon | OTC | 10.00 | -16.00 ▼ | -61.54 | 0 | 0 |
KHD | CTCP Khai Thác & Chế Biến Khoáng Sản Hải Dương | UPCOM | 10.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,241 | 3.36 |
MSRC | CTCP Tài nguyên Masan | UPCOM | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 141 | 109.93 |
BAM | CTCP Khoáng Sản và Luyện Kim Bắc Á | OTC | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | -166 | 0 |
VICOQT | CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vico Quảng Trị | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HCD | CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | HOSE | 8.60 | 0.01 ▲ | 0.12 | 1,813 | 4.74 |
KSK | CTCP Khoáng sản Luyện kim màu | HNX | 2.80 | -0.40 ▼ | -14.29 | 111 | 25.23 |
LMC | CTCP Khoáng sản Latca | UPCOM | 20.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 388 | 51.80 |
MVB | TCT Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | UPCOM | 19.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 146 | 132.19 |