Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Xuất Nhập Khẩu Sa Giang
Sa Giang Import Export Corporation
Mã CK:      SGC      123      -1.90 (-1.54%)      (cập nhật 03:15 27/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.sagiang.com.vn
SGC » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
AESC CTCP XNK Nông sản và Thưc Phẩm Sài Gòn OTC 45.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SAFE CTCP Thực Phẩm Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn UPCOM 25.00 0.00 ■■ 0.00 5,210 4.80
AGRIMEXCM CTCP XNK Nông sản Thực phẩm Cà Mau OTC 10.00 -1.00 -9.09 4,764 2.10
AIRSERCO CTCP Cung ứng Dịch vụ Hàng không OTC 14.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
APFCO CTCP Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi UPCOM 63.00 0.00 ■■ 0.00 6,772 9.30
SAPT CTCP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn OTC 12.00 5.00 71.43 -7,655 0
BASEAFOOD CTCP Chế biến XNK Thủy Sản Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu OTC 11.00 -1.33 -10.81 4,547 2.42
BESEACO CTCP Thủy sản Bến Tre OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BIANFISHCO CTCP Thủy sản Bình An OTC 5.00 0.00 ■■ 0.00 -18,652 0
BSDN CTCP LOTHAMILK OTC 15.00 4.50 42.86 0 0
BESUCO CTCP Mía đường Bến Tre OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CADOVIMEX CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex OTC 0.80 0.00 ■■ 0.00 0 0
CASEAMEX CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ OTC 10.94 0.00 ■■ 0.00 159 68.81
CASES CTCP Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau OTC 10.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
CLMF CTCP Thực Phẩm Cholimex UPCOM 20.00 0.00 ■■ 0.00 6,253 3.20
CLSEAPRO CTCP Thủy sản Cửu Long OTC 10.50 0.00 ■■ 0.00 1,689 6.22
COIMEX CTCP Thủy sản và XNK Côn Đảo OTC 11.50 -5.50 -32.35 0 0
COMIFOOD CTCP Lương Thực Thực Phẩm Colusa - Miliket UPCOM 19.00 0.00 ■■ 0.00 4,103 4.63
CTEF CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 3,067 4.89
DANAFOOD CTCP Lương thực Đà Nẵng OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DOVECO CTCP Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao OTC 15.00 -0.94 -5.89 0 0
DUCVIET CTCP Tập đoàn Đức Việt OTC 13.50 -13.50 -100.00 0 0
NF17 CTCP Nha Trang Seafoods - F17 OTC 150.00 136.50 1,011.11 0 0
FOOCOSA CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh UPCOM 12.67 -4.33 -25.49 254 49.87
FOODINCO Tổng CTCP Đầu tư và xuất nhập khẩu FOODINCO OTC 11.50 -23.50 -67.14 0 0
FSEC CTCP Linh Gas Việt Nam OTC 10.00 -3.00 -23.08 1,760 5.68
GDC CTCP Gò Đàng OTC 22.17 0.00 ■■ 0.00 0 0
GENIMEX CTCP Lâm sản & XNK Tổng hợp Bình Dương OTC 5.00 -5.00 -100.00 0 0
GENTRACO CTCP Gentraco OTC 17.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
GOSACO CTCP Gosaco OTC 12.50 -2.50 -20.00 0 0
HPFT CTCP Thực phẩm Công nghệ Hải Phòng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HANOBACO CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HAVICO CTCP Hải Việt OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 3,837 0.00
HBFC CTCP Thực phẩm Hà Bắc OTC 21.00 -21.00 -100.00 0 0
HCBK CTCP Bánh kẹo Hải Châu OTC 17.67 -27.33 -60.74 0 0
HCFC CTCP Thực Phẩm Hữu Nghị UPCOM 14.00 0.00 ■■ 0.00 2,536 5.52
HHSC CTCP Mía đường Hiệp Hòa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNBR CTCP Giống Chăn nuôi - Thủy sản Hà Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNNF CTCP Lương thực Hà Nam Ninh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HSBF CTCP Lương thực Hà Sơn Bình OTC 6.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
HV CTCP Hùng Vương OTC 66.00 -2.20 -3.23 0 0
INFOODCO CTCP Thực Phẩm Công Nghệ Sài Gòn UPCOM 13.80 1.60 13.11 112 123.21
KGFC CTCP Khai thác Thủy sản Kiên Giang OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KHSACO CTCP Muối Khánh Hòa OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KIDO CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO UPCOM 87.00 0.00 ■■ 0.00 2,547 34.16
KIFOCAN CTCP Thực phẩm Đóng hộp Kiên Giang OTC 9.25 1.75 18.92 0 0
KIGIFAC CTCP Nông lâm sản Kiên Giang OTC 2.70 -17.30 -86.50 0 0
KISIMEX CTCP Thủy sản Kiên Giang OTC 11.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
LDTC CTCP Chè Lâm Đồng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
LMPC CTCP Giống gia cầm Lương Mỹ OTC 16.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
LNSC CTCP Mía đường La Ngà OTC 4.00 0.00 ■■ 0.00 49,792 0.08
MCMI CTCP Giống bò sữa Mộc Châu OTC 52.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
MDWC CTCP Gỗ Minh Dương OTC 25.00 0.40 1.63 0 0
MECOFO CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm OTC 14.30 -0.95 -6.23 0 0
MHJC CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MHSF CTCP Thủy sản Minh Hải (Sea Minh Hải) OTC 8.00 -1.00 -11.11 3,333 2.40
MPPC CTCP Sản xuất và Thương mại Minh Phúc OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 4,091 4.89
NAFOODS CTCP Thực phẩm OTC 10.00 -10.00 -100.00 0 0
NKDC CTCP Dầu thực vật Tân Bình OTC 12.30 -2.51 -16.95 0 0
NAMDO CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội OTC 8.00 -13.00 -61.90 2,296 3.48
NCSC CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài UPCOM 50.50 0.00 ■■ 0.00 3,768 13.40
NISACO CTCP Muối Ninh Thuận OTC 11.50 -4.50 -28.13 0 0
NTACO CTCP Thủy sản NTACO OTC 25.00 -5.00 -16.67 0 0
NUTIFOOD CTCP thực phẩm Dinh dưỡng Nutifood OTC 0.01 0.00 ■■ 0.00 0 0
PCSE CTCP Thủy sản Phước Cơ OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PHUSO CTCP Chăn nuôi Phú Sơn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PN CTCP Phương Nam OTC 10.10 0.60 6.32 0 0
PTFC CTCP Phúc Thịnh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
QFEXIM CTCP Lâm đặc Sản xuất khẩu Quảng Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 55 0.00
QUASUCO CTCP Đường Quảng Ngãi OTC 86.00 2.00 2.38 18,416 4.67
SABECOTN CTCP Thương mại Sabeco Tây Nguyên OTC 22.50 0.00 ■■ 0.00 4,955 4.54
SALOG CTCP Thương mại Sài Gòn Kho Vận OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SCFC CTCP Lương thực Nam Trung Bộ OTC 6.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SDGC CTCP Mía đường Sơn Dương OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SEAMECO CTCP Công nghiệp Thủy Sản OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CMSF CTCP Thủy Sản Cà Mau OTC 14.00 -3.50 -20.00 1,095 12.79
SEAPRODEXD CTCP XNK Thủy Sản Miền Trung OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HSIE Công ty cổ phần XNK Thủy sản Hà Nội OTC 15.00 -20.00 -57.14 0 0
QSIE CTCP XNK Thủy sản Quảng Ninh OTC 42.00 22.50 115.38 1,416 29.66
SSIE CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn UPCOM 9.00 -3.00 -25.00 1,273 7.07
SEASPIMEX CTCP Thủy Đặc sản UPCOM 200.00 0.00 ■■ 0.00 94 2,127.66
HRFC CTCP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
STAPIMEX CTCP Thủy sản Sóc Trăng OTC 33.00 0.00 ■■ 0.00 6,402 5.15
SVFC CTCP Việt Long Sài gòn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TABC CTCP Tràng An OTC 15.00 -8.00 -34.78 1,104 13.59
TALACO CTCP Nông sản Tân Lâm OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TB CTCP Thanh Bình OTC 21.00 8.00 61.54 277 75.81
THFOODS CTCP Thực phẩm Thiên Hương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
THFS CTCP Nước mắm Thanh Hương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
THSC CTCP Mía đường Tuy Hòa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TIGICAM CTCP Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang OTC 29.50 -29.50 -100.00 0 0
TIGIVEO CTCP Dầu Thực vật Tiền Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TPST CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước OTC 22.00 0.00 ■■ 0.00 2,492 8.83
TTBD CTCP Tân Tân OTC 19.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
UPEXIMHCM CTCP Sản xuất XNK Lâm sản và Hàng tiểu thủ Công nghiệp OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
UTXI CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi OTC 8.00 0.00 ■■ 0.00 199 40.20
VEGE1 CTCP XNK Rau quả 1 OTC 16.01 0.08 0.51 2,232 7.17
VEGETIGI CTCP Rau quả Tiền Giang OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 -1,990 0
VIAN CTCP Vian OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIETROSCO CTCP XNK & Chế biến Thủy Sản Đông lạnh số 5 OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIFON CTCP Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam OTC 35.00 14.00 66.67 0 0
VIHAFO CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà OTC 40.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIMEX CTCP XNK Vĩnh Lợi OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINABICO CTCP Bánh kẹo Vinabico OTC 52.50 0.00 ■■ 0.00 610 86.07
VINABOMI CTCP Bột mì Bình An OTC 8.00 0.00 ■■ 0.00 -3,693 0
VINAFORSG CTCP Sản xuất và XNK Lâm sản Sài Gòn OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 2,768 7.23
VINALIMEX CTCP XNK Hạt điều và hàng Nông sản Thực phẩm TpHCM OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINAOIL CTCP Dầu thực Vật Việt Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VISEACO CTCP Thủy hải sản Việt Nhật OTC 21.67 -0.71 -3.16 0 0
VOEC Tổng công ty Công nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam OTC 10.67 -10.67 -100.00 0 0
ABT CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre HOSE 39.20 0.00 ■■ 0.00 2,327 16.85
AGF CTCP XNK Thủy Sản An Giang HOSE 2.50 0.00 ■■ 0.00 293 8.53
BBC CTCP Bibica HOSE 50.00 0.00 ■■ 0.00 5,292 9.45
CAN CTCP Đồ Hộp Hạ Long HNX 56.00 0.00 ■■ 0.00 1,764 31.75
FMC CTCP Thực Phẩm Sao Ta HOSE 46.80 0.05 0.11 2,324 20.14
IFS CTCP Thực Phẩm Quốc Tế UPCOM 25.80 -0.10 -0.39 1,256 20.54
KDC CTCP TẬP ĐOÀN KIDO HOSE 50.80 0.30 0.59 2,599 19.55
LAF CTCP Chế Biến Hàng XK Long An HOSE 17.70 0.00 ■■ 0.00 2,219 7.98
NKD CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc OTC 41.20 -1.80 -4.19 6,332 6.51
NSC CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương HOSE 78.50 -1.50 -1.91 12,895 6.09
SAF CTCP Lương Thực Thực Phẩm Safoco HNX 60.50 0.00 ■■ 0.00 3,944 15.34
SJ1 CTCP Nông Nghiệp Hùng Hậu HNX 10.50 -0.50 -4.76 1,031 10.18
SSC CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam HOSE 36.25 0.00 ■■ 0.00 3,573 10.15
TAC CTCP Dầu Thực vật Tường An HOSE 55.40 -1.40 -2.53 2,800 19.79
TS4 CTCP Thủy Sản Số 4 HOSE 1.20 0.00 ■■ 0.00 692 1.73
VNM CTCP Sữa Việt Nam HOSE 64.60 -0.20 -0.31 7,152 9.03
HNM CTCP Sữa Hà Nội HNX 8.70 -0.40 -4.60 32 271.88
ACL CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang HOSE 11.60 -0.05 -0.43 1,257 9.23
ANV CTCP Nam Việt HOSE 18.20 0.10 0.55 711 25.60
FBT CTCP XNK Lâm Thủy Sản Bến Tre OTC 4.70 0.00 ■■ 0.00 -4,891 0
ICF CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản HOSE 3.90 -0.10 -2.56 33 118.18
LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn HOSE 12.05 0.25 2.07 1,518 7.94
MPC CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú UPCOM 15.20 0.10 0.66 5,714 2.66
PIT CTCP Xuất Nhập Khẩu Petrolimex HOSE 5.29 -0.05 -0.95 576 9.18
SBT CTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây Ninh HOSE 12.20 0.15 1.23 631 19.33
TSC CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ HOSE 2.46 0.00 ■■ 0.00 71 34.65
VHC CTCP Vĩnh Hoàn HOSE 72.20 0.10 0.14 5,445 13.26
DBC CTCP Tập Đoàn Dabaco Việt Nam HNX 26.60 0.05 0.19 2,360 11.27
HHC CTCP Bánh Kẹo Hải Hà HNX 111.00 0.00 ■■ 0.00 2,191 50.66
NGC CTCP Chế Biến Thủy Sản XK Ngô Quyền HNX 1.80 0.00 ■■ 0.00 1,341 1.34
DNAQ CTCP Thủy sản Đông Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BAS CTCP Basa OTC 1.50 0.10 7.14 -685 0
TTMC Trang Tien Milk Cream Joint Stock Company OTC 12.27 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTJSCO CTCP Tràng Tiền OTC 30.00 8.50 39.53 0 0
AGC CTCP Cà Phê An Giang OTC 0.90 0.10 12.50 -17,436 0
CAD CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex UPCOM 0.50 0.00 ■■ 0.00 18 27.78
TRABACO CTCP Trà Bắc OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 1,423 0.00
MEKONIMEX CTCP Nông sản thực phẩm Xuất khẩu Thành phố Cần Thơ OTC 63.40 48.40 322.67 13 4,876.92
VAFOCO CTCP Thực phẩm Vạn Điểm OTC 18.50 0.00 ■■ 0.00 228 81.14
TSTH CTCP Giống Thủy sản Thanh Hóa OTC 7.00 -7.00 -100.00 0 0
BATM CTCP Vật Tư Kỹ thuật Nông nghiệp Bình Định OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 3,964 5.05
CASUCO CTCP Mía đường Cần Thơ OTC 15.00 6.70 80.72 1,647 9.11
PJCO CTCP Hưng Vượng OTC 16.60 0.05 0.30 0 0
PROCIMEX CTCP Procimex Việt Nam OTC 15.00 -5.00 -25.00 2,306 6.50
DHC CTCP Đông Hải Bến Tre HOSE 34.50 0.00 ■■ 0.00 2,029 17.00
ATA CTCP Ntaco UPCOM 0.50 0.00 ■■ 0.00 60 8.33
PYGEMACO CTCP Xăng Dầu Dầu Khí Phú Yên HNX 22.00 0.00 ■■ 0.00 2,014 10.92
AAM CTCP Thủy Sản MeKong HOSE 6.55 -0.35 -5.34 249 26.31
MSN CTCP Tập đoàn Masan HOSE 72.70 0.00 ■■ 0.00 2,059 35.31
HVG CTCP Hùng Vương HOSE 1.40 0.00 ■■ 0.00 308 4.55
DOCAM CTCP Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Nai UPCOM 15.00 0.00 ■■ 0.00 515 29.13
SEC CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai OTC 12.40 0.00 ■■ 0.00 980 12.65
AGD CTCP Gò Đàng OTC 35.80 -2.60 -6.77 -722 0
NCSF Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn (SEANAMICO) OTC 4.80 -0.75 -13.51 2,950 1.63
PHANER Công ty Cổ phần Bánh kẹo Phạm Nguyên OTC 20.00 -7.34 -26.86 0 0
SNC CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn UPCOM 22.00 0.00 ■■ 0.00 549 40.07
VNH CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật UPCOM 1.20 0.00 ■■ 0.00 2,242 0.54
VHF CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà UPCOM 18.20 0.00 ■■ 0.00 8 2,275.00
PSL CTCP Chăn nuôi Phú Sơn UPCOM 11.70 0.00 ■■ 0.00 8,125 1.44
GENTRACOFE CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC OTC 6.20 0.00 ■■ 0.00 -6,581 0
HLSF CTCP Chế biến Thủy sản Hoàng Long OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DBF CTCP Lương Thực Đông Bắc OTC 9.90 0.00 ■■ 0.00 153 64.71
ANTESCO CTCP Rau Quả Thực Phẩm An Giang UPCOM 12.00 -1.50 -11.11 754 15.92
NHS CTCP Đường Ninh Hòa OTC 30.00 5.00 20.00 350 85.71
TOCHAU CTCP Tô Châu OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINAMIT CTCP Vinamit OTC 8.00 -8.00 -100.00 0 0
SHV CTCP Hải Việt OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 4,190 0.00
DNF Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (Danafood) OTC 2.20 0.00 ■■ 0.00 486 4.53
SCO CTCP Công nghiệp Thủy sản UPCOM 5.60 0.00 ■■ 0.00 585 9.57
VTF CTCP Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng OTC 33.00 0.00 ■■ 0.00 60 550.00
HVC CTCP Hưng Vượng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 3,289 0.00
BCFC CTCP Thực phẩm Bích Chi OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 3,227 9.30
CMX CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau HOSE 7.75 -0.03 -0.39 983 7.88
AVF CTCP Việt An UPCOM 0.40 0.00 ■■ 0.00 135 2.96
BDSG CTCP Đường Bình Định OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 9,567 1.05
VLF CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long UPCOM 1.10 0.00 ■■ 0.00 979 1.12
AFIEX CTCP XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang UPCOM 10.00 3.50 53.85 687 14.56
SLSG CTCP Mía Đường Sơn La OTC 13.00 -0.67 -4.88 0 0
KTS CTCP Đường Kon Tum HNX 42.00 -0.40 -0.95 9,411 4.46
MCF CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm HNX 8.50 0.00 ■■ 0.00 1,387 6.13
DONATRACO CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đồng Nai OTC 11.00 1.00 10.00 558 19.71
GFC CTCP Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ GFC OTC 6.20 0.00 ■■ 0.00 -6,581 0
YENVIET CTCP Yến Việt OTC 4,505.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KIHUSEA CTCP Kiên Hùng HNX 18.00 1.50 9.09 2,475 7.27
CPVN Công ty cổ phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam OTC 6.00 -6.00 -100.00 0 0
SOSUCO CTCP Mía đường Sóc Trăng OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 5,142 1.94
KISUCO Công ty CP mía đường Kiên Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KHANHTAN CTCP Khánh Tân OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTAC CTCP Thủy Tạ UPCOM 6.00 0.00 ■■ 0.00 2,463 2.44
KGTC Công ty CP kinh doanh nông sản Kiên Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BDFD CTCP Lương Thực Bình Định UPCOM 32.00 0.00 ■■ 0.00 5,302 6.04
HMXC Công ty CP Hoàng Mai Xanh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTCG CTCP Đầu tư Thành Thành Công OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HTRI CTCP Công Nghiệp Lạnh Hưng Trí OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BIMEX Công ty CP Xuất nhập khẩu Bến Tre OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DNHB Công ty CP Ong mật Đồng Nai OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PRCC CTCP Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CLP CTCP Thủy Sản Cửu Long OTC 3.40 0.10 3.03 1,689 2.01
SLS CTCP Mía Đường Sơn La HNX 177.60 -0.10 -0.06 7,625 23.29
VILICO TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP UPCOM 18.00 0.50 2.86 1,169 15.40
QMC Tập đoàn Quang Minh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TBS CTCP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HAKInvest CTCP Nông Nghiệp & Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc HNX 12.50 0.00 ■■ 0.00 255 49.02
PADC CTCP Đầu tư An Dương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TFC CTCP Trang HNX 40.60 -0.70 -1.72 288 140.97
HVA CTCP Đầu tư HVA HNX 6.30 0.10 1.59 1,116 5.65
VISS CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản UPCOM 48.10 -0.30 -0.62 1,073 44.83
GENTRACOFEED CTCP Thủy Sản Gentraco OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SEAPRODEXDN CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung UPCOM 0.00 0.00 ■■ 0.00 588 0.00
PRO CTCP Procimex Việt Nam UPCOM 4.00 0.00 ■■ 0.00 1,223 3.27
SEA TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP UPCOM 39.00 -1.30 -3.33 1,756 22.21
SPH CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội UPCOM 8.00 0.00 ■■ 0.00 725 11.03
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp